--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gầy guộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gầy guộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy guộc
+ adj
raw-boned, bony
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
gầy guộc
:
raw-boned, bony
+
riết ráo
:
Strict, severe
+
nói năng
:
to speak
+
giây lát
:
Moment, jiffyVải này giặt chỉ giây lát là khôThis cloth can dry in a jiffy
+
despoiled
:
bị tước đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, cướp bóc, cướp phá